BẢNG TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ CÁC HẠNG MỤC THI CÔNG | ||||||||
STT | MÔ TẢ HẠNG MỤC | DIỄN GIẢI VẬT LIỆU | ĐƠN VỊ | KHỐI LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) | TỔNG CỘNG (VNĐ) |
GHI CHÚ | |
NHÂN CÔNG MÁY MÓC, TB |
VẬT TƯ | |||||||
I | CÔNG TÁC THÁO DỠ - CHUẨN BỊ THI CÔNG | |||||||
1 | Thi công tháo dỡ tường 100 | - Cung cấp nhân công & máy móc thiết bị tháo dỡ tường 100 - Cung cấp bao tải, nhân công vận chuyển xà bần từ trên cao xuống ( nếu có_ - Cung cấp xe tải, ba gác xúc vận chuyển đổ bỏ |
m2 | 1,00 | 55.000- 75.000đ | - | 55.000- 75.000đ | - Đơn giá có thể tăng hoặc giảm 5% tùy vào điều kiện thi công, khu vực thi công, chiều cao công trình, khối lượng công việc được giao |
2 | Thi công tháo dỡ tường 200 | - Cung cấp nhân công & máy móc thiết bị tháo dỡ tường 200 - Cung cấp bao tải, nhân công vận chuyển xà bần từ trên cao xuống ( nếu có_ - Cung cấp xe tải, ba gác xúc vận chuyển đổ bỏ |
m2 | 1,00 | 95.000- 125.000đ | - | 95.000- 125.000đ | - Đơn giá có thể tăng hoặc giảm 5% tùy vào điều kiện thi công, khu vực thi công, chiều cao công trình, khối lượng công việc được giao |
3 | Thi công tháo sàn bê tông, ô cầu thang, lỗ thông tầng | - Cung cấp nhân công & máy móc thiết bị tháo dỡ - Cung cấp bao tải, nhân công vận chuyển xà bần từ trên cao xuống ( nếu có_ - Cung cấp xe tải, ba gác xúc vận chuyển đổ bỏ |
m2 | 1,00 | 125.000-135.000đ | - | 125.000-135.000đ | - Đơn giá có thể tăng hoặc giảm 5% tùy vào điều kiện thi công, khu vực thi công, chiều cao công trình, khối lượng công việc được giao |
4 | Tháo dỡ vách ngăn, vách kính, sàn gác giả | - Cung cấp nhân công & máy móc thiết bị tháo dỡ - Cung cấp bao tải, nhân công vận chuyển xà bần từ trên cao xuống ( nếu có_ - Cung cấp xe tải, ba gác xúc vận chuyển đổ bỏ |
Gói | 1,00 | - | - | - | - Tặng khách hàng khi ký hợp đồng thi công trọn gói hoặc tùy vào hiện trạng báo giá thi công |
5 | Tháo dỡ các loại cửa kính, cửa gỗ, khung bao, lan can, cầu thang | - Cung cấp nhân công & máy móc thiết bị tháo dỡ - Cung cấp bao tải, nhân công vận chuyển xà bần từ trên cao xuống ( nếu có_ - Cung cấp xe tải, ba gác xúc vận chuyển đổ bỏ |
Gói | 1,00 | - | - | - | - Tặng khách hàng khi ký hợp đồng thi công trọn gói hoặc tùy vào hiện trạng báo giá thi công |
5 | Thi công đào đất móng đơn,đà kiềng | - Cung cấp nhân công đào đất - Cung cấp bao tải, nhân công vận chuyển xà bần từ trên cao xuống ( nếu có_ - Cung cấp xe tải, ba gác xúc vận chuyển đổ bỏ |
Gói | 1,00 | - | - | - | - Tặng khách hàng khi ký hợp đồng thi công trọn gói hoặc tùy vào hiện trạng báo giá thi công |
II | THI CÔNG PHẦN KẾT CẤU | |||||||
1 | Móng lệch tâm,đúng tâm kích thước 600x600x250 | - Thép đế móng thép 10@150 - Bê tông M250 |
gói | 1 | 410.000 | 650.000 | 1.060.000 | |
2 | Móng lệch tâm,đúng tâm kích thước 800x800x250 | - Thép đế móng thép 10@150 - Bê tông M250 |
gói | 1 | 430.000 | 750.000 | 1.180.000 | |
3 | Móng lệch tâm,đúng tâm kích thước1000x1000x350 | - Thép đế móng thép 10@150 - Bê tông M250 |
gói | 1 | 450.000 | 850.000 | 1.300.000 | |
4 | Đà kiềng, dầm bê tông kích thước 200x200 | - Thép 4D14, D6@200 bê tông M250 - Khoan cấy ramset |
md | 1,00 | 165.000 | 215.000 | 380.000 | |
5 | Đà kiềng, dầm bê tông kích thước 200x300 | - Thép 4D14 tăng cường thép cấu tạo D6@200 bê tông M250 - Khoan cấy ramset |
md | 1,00 | 165.000 | 255.000 | 420.000 | |
6 | Đà cửa, dầm giằng tường 100x100 | - Thép 2D10 - D12 thép cấu tạo D6@200 bê tông M250 - Khoan cấy Remset, Sikadur 731 hoặc các loại Sika 2 thành phần tương đương trên thị trường |
md | 1,00 | 115.000 | 148.000 | 263.000 | |
7 | Đà cửa, dầm giằng tường 100x150, 100x200 | - Thép 2D10 - D12 thép cấu tạo D6@200 bê tông M250 - Khoan cấy Remset, Sikadur 731 hoặc các loại Sika 2 thành phần tương đương trên thị trường |
md | 1,00 | 115.000 | 163.000 | 278.000 | |
8 | Đà cửa, dầm giằng tường 200x200, 200x250 | - Thép 4D14 thép cấu tạo D6@200 bê tông M250 - Khoan cấy Remset, Sikadur 731 hoặc các loại Sika 2 thành phần tương đương trên thị trường |
md | 1,00 | 185.000 | 215.000 | 400.000 | |
9 | Thi công cầu thang bộ | - Cung cấp thép D10@150-200 - Bê tông M250 dày 100-120 - Khoan cấy Ramset - Thiết bị & nhân công hoàn thiện - Xây bậc thang bằng gạch đinh |
Gói | 1,00 | 5.550.000 | 6.000.000 | 11.550.000 | 1 gói tính cho 1 tầng 2-3 nhịp chiếu nghỉ |
10 | Lấp lỗ thông tầng, mái ban công | - Cung cấp thép D10@150-200 - Bê tông M250 dày 90-110 cán mặt tạo phẳng - Khoan cấy Ramset liên kết dầm sàn cũ - Thiết bị & nhân công hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 433.000 | 573.000 | 1.006.000 | |
III | HẠNG MỤC XÂY TÔ | |||||||
1 | Xây tường 100 | - Cung cấp nhân công & vật tư xây tường 100 bằng gạch ống 80x80x180 vữa XMC - Đục mỏ câu tường, khoan la thép chống nứt - Bảo dưỡng theo thiêu chuẩn |
m2 | 1,00 | 95.000 | 115.000 | 210.000 | |
2 | Xây tường 200 | - Cung cấp nhân công & vật tư xây tường 200 bằng gạch ống 80x80x180 câu gạch thẻ vữa XMC - Đục mỏ câu tường, khoan la thép chống nứt - Bảo dưỡng theo thiêu chuẩn |
m2 | 1,00 | 145.000 | 184.000 | 329.000 | |
3 | Tô tường | - Cung cấp nhân công & vật tư tô tương dày trung bình 15-25mm vữa XMC - Nhân công, lưới đóng tường chống nứt vị trí tiếp giám tường cũ & mới, cột bê tông & tường gạch - Bảo dưỡng theo tiêu chuẩn |
m2 | 1,00 | 79.000 | 53.200 | 132.200 | |
4 | Tô cạnh cửa, cạnh đà | - Nhân công & vật tư tô canh cạnh cửa, cạnh đà Vữa XMC M75 | md | 1,00 | 25.000 | 9.500 | 34.500 | |
IV | HẠNG MỤC NỀN - VÁCH | |||||||
1 | Cán nền - sàn | - Cung cấp nhân công & vật tư cán nền dày trung bình 3-5cm vữa XMC M75 | m2 | 1,00 | 78.500 | 51.200 | 129.700 | - Khối lượng ít, thi công dặm vá, vị trí trên cao Cty sẽ tính thêm hệ số thi công cấu kiện nhỏ lẻ |
2 | Cán nền wc, sàn giặt loza | - Cung cấp nhân công & vật tư cán nền dày trung bình 3-5cm vữa XMC M75 | m2 | 1,00 | 86.300 | 54.200 | 140.500 | |
3 | Lát gạch ( kích thước dưới 800) | - Cung cấp nhân công & xi măng lát gạch - Cung cấp nhân công & vật tư chà ron - Vệ sinh hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 147.500 | 18.000 | 165.500 | - Đơn giá áp dụng cho trường hợp ống thằng - Trường hợp lát kiểu, lát điểm,trang trí - tùy vào thực tế và yêu cầu khách hàng Cty sẽ báo giá - Đơn giá chưa bao gồm gạch ốp lát |
4 | Ốp tường wc, vách ( kích thước thông dụng) | - Cung cấp nhân công & xi măng lát gạch - Cung cấp nhân công & vật tư chà ron - Vệ sinh hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 142.000 | 22.000 | 164.000 | - Đơn gạch tùy trường hợp Cty sẽ báo chủ nhà |
5 | Ốp len chân tường | - Ốp len chân tường cao 100-120 (Ốp nổi) - Nhân công& vật tư phụ hoàn thiện |
md | 1,00 | 43.000 | 19.000 | 62.000 | - Đơn gạch tùy trường hợp Cty sẽ báo chủ nhà |
6 | Lát sàn gỗ | - Cung cấp nhân công & vật tư lót sàn gỗ - Vật tư phụ, vệ sinh hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 55.000 | 261.500 | 316.500 | - Đơn giá áp dụng cho trường hợp lót thẳng - Vật tư sàn gỗ khoảng 235.00đ- 285.000đ ( hoặc theo nhu cầu của khách hàng) |
7 | Thi công chống thấm | - Cung cấp nhân công & vật tư chống thấm sân thượng bằng Sikatopseal 109 - Cung cấp nhân công & vật tư chống thấm sàn giặt, wc bằng sikatopseal 107 - Nhân công & vật tư phụ hoàn thiện - Test nước 24h - nghiệm thu |
m2 | 1,00 | 95.000 | 138.700 | 233.700 | |
V | TRẦN - SƠN NƯỚC | |||||||
1 | Trần thạch cao thường | - Thấm 9mm Vĩnh tường khung xương hỗn hợp - Nhân công & vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 55.000 | 94.000 | 149.000 | |
2 | Thạch cao chống ẩm | - Thấm 9mm Vĩnh tường chống ẩm khung xương hỗn hợp - Nhân công & vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 55.000 | 114.000 | 169.000 | |
3 | Bả bột - Nội thất | - Bột Jotun nội thất 2 nước - Bả xả hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 14.500 | 9.800 | 24.300 | |
4 | Bả bột - Ngoại thất | - Bột Jotun ngoại thất 2 nước - Bả xả hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 18.700 | 11.300 | 30.000 | |
5 | Cung cấp sơn lót & sơn phủ - Nội thất | - Sơn lót 1 nước Essence - Phủ 2 nước jotun Essence dễ lau chùi - Sơn trần jotun jotaplast |
m2 | 1,00 | 14.500 | 18.300 | 32.800 | |
6 | Cung cấp sơn lót & sơn phủ - Ngoại thất | - Sơn lót 1 nước Essence - Sơn phủ 2 nước Tough Shield ngoại thất |
m2 | 1,00 | 21.750 | 29.200 | 50.950 | |
VI | ĐÁ GRANITE | |||||||
1 | Đá ngạch cửa 100 | - Cung cấp & lắp đặt đá ngạch cửa 100 - Đá Bình Định hoặc kim sa trung |
md | 1,00 | 65.000 | 187.000 | 252.000 | |
2 | Đá ngạch cửa 200 | - Cung cấp & lắp đặt đá ngạch cửa 200 - Đá Bình Định hoặc kim sa trung |
md | 1,00 | 70.000 | 225.000 | 295.000 | |
3 | Đá cầu thang bộ | - Cung cấp & lắp đặt đá ngạch cửa 200 - Đá kimsa Trung đen |
m2 | 1,00 | 495.000 | 782.000 | 1.277.000 | -Trường hợp khổ đá lớn hơn 600 tính giá cao hơn |
VII | HẠNG MỤC CỬA | |||||||
1 | Nhôm Xingfa WINDOW Việt Nam cửa đi mở hệ 55. | - Nhôm dày 1.4mm, kính cường lực trắng 8mm, phụ kiện Kin Long - Ổ Khóa vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 2.140.000 | 2.140.000 | ||
Nhôm Xingfa WINDOW Việt Nam cửa đi lùa hệ 93. | - Nhôm dày 1.4mm, kính cường lực trắng 8mm, phụ kiện Kin Long - Ổ Khóa vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 2.258.000 | 2.258.000 | |||
Nhôm Xingfa WINDOW Việt Nam cửa sổ mở hệ 55. | - Nhôm dày 1.2mm, kính cường lực trắng 8mm, phụ kiện Kin Long - Ổ Khóa vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 1.980.000 | 1.980.000 | |||
Nhôm Xingfa WINDOW Việt Nam cửa sổ lùa hệ 55. | - Nhôm dày 1.2mm, kính cường lực trắng 8mm, phụ kiện Kin Long - Ổ Khóa vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 2.020.000 | 2.020.000 | |||
Nhôm Xingfa WINDOW Việt Nam vách chết cố định hệ 55. | - Nhôm dày 1.2mm, kính cường lực trắng 8mm, phụ kiện Kin Long - Ổ Khóa vật tư phụ lắp đặt hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 1.460.000 | 1.460.000 | |||
VIII | HẠNG MỤC KIM KHÍ | |||||||
1 | Cung cấp lắp đặt lan can | - Lan cắt thép hộp 20x40 dày 1.2mm - Thanh dứng 13x26 dày 1.2mm @80-120 - Sơn 2 thành phần hoàn thiện - Nhân công & vật tư phụ hoàn thiện |
md | 1,00 | 870.000 | 870.000 | ||
2 | Lan can cầu thang | - Lan cắt thép hộp 20x40 dày 1.2mm - Thanh dứng 13x26 dày 1.2mm @80-120 - Sơn 2 thành phần hoàn thiện - Nhân công & vật tư phụ hoàn thiện |
md | 1,00 | 890.000 | 890.000 | ||
3 | Cửa cổng chính | - Lan cắt thép hộp 40x80 dày 1.4mm - Thép cấu tạo 13x25, 20x30 - Sơn 2 thành phần hoàn thiện - Nhân công & vật tư phụ hoàn thiện |
m2 | 1,00 | 1.615.000 | 1.615.000 | ||
4 | Mái lấy sáng - Poly | - Khung bao thép hộp 30x60 dày 1.4mm, sơn 2 thành phần hoàn thiện - Poly đặc 3mm |
m2 | 1,00 | 1.075.000 | 1.075.000 | ||
5 | Mái lấy sáng - Poly | - Khung bao thép hộp 30x60 dày 1.4mm, sơn 2 thành phần hoàn thiện - Poly đặc rỗng 3mm |
m2 | 1,00 | 847.000 | 847.000 | ||
6 | Mái lấy sáng - Kính | - Khung bao thép hộp 30x60 dày 1.4mm, sơn 2 thành phần hoàn thiện - Kính cường lực trong suốt 8mm |
m2 | 1,00 | 1.550.000 | 1.550.000 | ||
7 | Mái lấy sáng - Kính | - Khung bao thép hộp 30x60 dày 1.4mm, sơn 2 thành phần hoàn thiện - Kính cường lực trong suốt 10mm |
m2 | 1,00 | 1.650.000 | 1.650.000 |